CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
380,28+462,67%-3,803%-0,550%+0,66%5,88 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
296,64+360,92%-2,966%-0,177%+0,37%2,44 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
177,57+216,04%-1,776%-0,066%+0,16%4,17 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
166,32+202,36%-1,663%-0,001%-0,01%10,81 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
136,17+165,67%-1,362%-0,068%+0,22%2,92 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
130,13+158,32%-1,301%-0,789%+0,82%1,62 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
115,83+140,93%-1,158%-0,130%+0,19%3,93 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
102,34+124,51%-1,023%-0,023%+0,09%2,57 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
73,71+89,68%-0,737%+0,001%-0,13%5,37 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
70,31+85,54%-0,703%-0,094%+0,20%19,06 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
68,67+83,55%-0,687%-0,056%+0,22%2,93 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
42,62+51,85%-0,426%-0,028%+0,10%14,46 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
35,72+43,45%-0,357%-0,014%+0,04%651,01 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
31,22+37,98%-0,312%-0,006%+0,12%782,52 N--
CATI
BCATI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CATIUSDT
30,16+36,69%-0,302%-0,014%+0,17%1,51 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
29,80+36,26%-0,298%-0,226%+0,32%1,86 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
27,22+33,12%-0,272%+0,001%-0,07%778,58 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
25,94+31,56%-0,259%-0,027%+0,14%4,86 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
23,42+28,49%-0,234%-0,026%+0,19%764,42 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
22,25+27,07%-0,222%-0,013%+0,12%17,30 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
20,65+25,12%-0,206%-0,021%+0,03%573,72 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
20,41+24,83%-0,204%-0,041%+0,12%13,65 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
19,58+23,82%-0,196%-0,090%+0,24%4,22 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
18,95+23,06%-0,190%-0,013%+0,22%697,94 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
17,66+21,49%-0,177%+0,000%+0,20%1,29 Tr--